Có 2 kết quả:
酣暢 hān chàng ㄏㄢ ㄔㄤˋ • 酣畅 hān chàng ㄏㄢ ㄔㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrestrained
(2) cheerful lack of inhibition, esp. for drinking or sleeping
(3) to drink with abandon
(2) cheerful lack of inhibition, esp. for drinking or sleeping
(3) to drink with abandon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrestrained
(2) cheerful lack of inhibition, esp. for drinking or sleeping
(3) to drink with abandon
(2) cheerful lack of inhibition, esp. for drinking or sleeping
(3) to drink with abandon
Bình luận 0